Hotline Liên Hệ
(028) 3535 1323
CÁC LOẠI ĐINH
Bulong tán cánh chuồn màu trắng (nhiều kích thước) HSS630C (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"2,300"}] đBulong tán chuồn bảy màu (nhiều loại) HSS650CY
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"2,079"}] đĐinh bê tông (nhiều kích thước) màu trắng DBT5 (Hộp)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"79,000"}] đĐinh công nghiệp U bắn gỗ (nhiều loại) J1022 (hộp)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"43,500"}] đĐinh công nghiệp U màu đen (nhiều loại) J1013B (hộp)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"41,500"}] đĐinh đầu dù (nhiều loại) DS820 (Cái)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"241"}] đĐinh đóng tường bê tông dài màu trắng (nhiều kích thước) (hộp) SP001214
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"52,900"}] đĐinh dù màu giả cổ phi 11mm DS209 (kg)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"325,800"}] đĐinh dù trang trí màu đồng cổ (nhiều kích thước) DS204
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"1,200"}] đĐinh dù trang trí màu giả cổ DS207
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"820"}] đĐinh dù trang trí nikel đầu phi 25mm DS208 (Kg)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"320,000"}] đĐinh F công nghiệp (nhiều kích thước) NF50EX
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"92,000"}] đĐinh F công nghiệp loại inox không rỉ (nhiều loại) NF20N (hộp)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"68,000"}] đĐinh nhựa 10mm đế chữ nhật 20x12mm DN204
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"284"}] đĐinh nhựa 10mm đế tròn 5x15mm DN205
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"284"}] đĐinh nhựa chân bàn ghế DN1035
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"330"}] đĐinh nhựa dẻo chân bàn ghế 18x5mm DN208
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"208"}] đĐịnh nhựa màu cam tròn 16mm DN209
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"473"}] đĐinh nhựa màu đen (nhiều kích thước) 20x10mm dài 18mm DND20
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"945"}] đĐinh nhựa màu nâu (nhiều loại) DN199
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"294"}] đĐinh nhựa màu nâu vuông DN206B
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"186"}] đĐinh nhựa màu trắng đế 15x5mm DN155T
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"142"}] đĐinh nhựa màu trắng tròn (nhiều loại) DN201
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"193"}] đĐinh nhựa màu trắng vuông DN206Z
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"186"}] đĐinh Rive màu vàng RV48 | Rivet nails RV48
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"910"}] đĐinh rút rivet (nhiều loại) RN3216
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"113"}] đĐinh tán Rive (nhiều kích thước) RN832D256
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"72"}] đĐinh thép trắng (nhiều kích thước) D212T (kg)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"94,500"}] đĐinh vuông nẹp trang trí sơn đen tĩnh điện ND25
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"2,300"}] đỐng tán rút nối ty ren (nhiều loại) xi trắng TRM625Z
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"2,835"}] đRive lịch xẻ rãnh RV508B (nhiều loại) (Bộ)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"800"}] đRivet thép đóng da, đóng lịch RV256 (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"250"}] đTán (ốc) lục giác ngoài (nhiều kích thước) bảy màu NB800Z23
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"269"}] đTán bầu đầu dù xi mạ bảy màu (nhiều kích thước) DN6M
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"350"}] đTán bầu M6, inox DN6IN (Con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"1,330"}] đTán bầu màu phôi chưa qua xi mạ DN8PD
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"680"}] đTán bầu xi mạ trắng (nhiều kích thước) DN6
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"274"}] đTán cây có tai 6x20mm TCCT620 (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"2,548"}] đTán chấu âm gỗ (nhiều loại) SC929M5
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"520"}] đTán chấu âm gỗ màu đen SC928B8
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"680"}] đTán chấu M5, màu trắng SC928M5W (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"390"}] đTán chuồn kèm bulong cho vách thạch cao (nhiều loại) TC0480Z
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"3,800"}] đTán đầu lục giác chìm màu đen (nhiều loại) SC930M615B
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"1,300"}] đTán dù liên kết đầu bake TDLK
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"5,670"}] đTán dù nikel SC930M615N (Con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"840"}] đTán liên kết đầu lục giác chìm (nhiều loại) SC930
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"546"}] đTán long đền (nhiều loại) trắng TLD8Z
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"435"}] đTán lục giác ngoài màu đen (nhiều kích thước) DN6B (Con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"230"}] đTán M6 hàng phôi hệ inch DN6PI (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"170"}] đTán màu trắng (nhiều size) DN4Z
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"79"}] đTán ngang (nhiều kích thước) CRS613Z23
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"538"}] đTán ngang 2 lỗ dài 60mm CRS812D60 (cái)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"6,200"}] đTán ngang lệch tâm (nhiều loại) CRS615X
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"775"}] đTán ngang liên kết M10x68mm taron ren M4 SP028431 (Cái)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"4,800"}] đTán ngang lỗ lệch đường kính 10mm CRS615D10
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"3,024"}] đTán ngang M8x12, dài 34mm màu trắng CRS812D34 - HDSB369 (con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"7,000"}] đTán nối ty ren M8 dài 30mm xi trắng TLG830 (cái)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"1,800"}] đTán rút (nhiều loại) TR6
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"1,137"}] đTán rút inox 304 (nhiều loại) TR8I (Con)
[{"from":"1", "to":"9,007,199,254,740,991", "price":"5,180"}] đ