- 4.5 inch HD Touch Screen (1280 x 720)
- Android 4.4 KitKat OS
- 1.4 GHz Quad Core™ Processor
- 20 MP Electro and 28 megapixel CMOS rear camera
Thông Tin Báo Giá:
- Giao Hàng
Nhanh - 100%
Hàng Chính Hãng - Giá Tốt Nhất
Thị Trường
Tiết kiệm 60% điện năng
Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150 lm/W
Tiết kiệm 60% điện năng thay thế đèn downlight compact 15W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện

Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact

Dải điện áp hoạt động rộng
Tương thích điện từ trường EMC/EMI
Đèn LED Downligt có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi.
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác

Hệ số trả màu (CRI > 80)
Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008

Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008

Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng

Ứng dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng ngủ, phòng bếp….
Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang, tiền sảnh…

Thông số kỹ thuật
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 90 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Đổi 3 màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Thông số điện
Công suất | 7 W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Dòng điện (Max) | 90 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 510 lm/550 lm/470 lm |
Hiệu suất sáng | 73 lm/W; 78 lm/W; 67 lm/W |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia: | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 118 mm |
Chiều cao | 35 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 90 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Đổi 3 màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Thông số điện
Công suất | 7 W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Dòng điện (Max) | 90 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 510 lm/550 lm/470 lm |
Hiệu suất sáng | 73 lm/W; 78 lm/W; 67 lm/W |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia: | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 118 mm |
Chiều cao | 35 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Fusce vitae nibh mi. Integer posuere, libero et ullamcorper facilisis, enim eros tincidunt orci, eget vestibulum sapien nisi ut leo. Cras finibus vel est ut mollis. Donec luctus condimentum ante et euismod.
Pellentesque habitant morbi tristique senectus et netus et malesuada fames ac turpis egestas. Suspendisse eget facilisis odio. Duis sodales augue eu tincidunt faucibus. Etiam justo ligula, placerat ac augue id, volutpat porta dui.
Sed id tincidunt sapien. Pellentesque cursus accumsan tellus, nec ultricies nulla sollicitudin eget. Donec feugiat orci vestibulum porttitor sagittis.